Khối lượng mỡ là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Khối lượng mỡ là tổng lượng chất béo trong cơ thể, bao gồm mỡ thiết yếu duy trì chức năng sinh lý và mỡ dự trữ phục vụ tích trữ năng lượng. Chỉ số này phản ánh sức khỏe chuyển hóa, được biểu thị bằng phần trăm khối lượng cơ thể và liên quan mật thiết đến nguy cơ bệnh lý nội tiết, tim mạch, và béo phì.

Định nghĩa khối lượng mỡ

Khối lượng mỡ (fat mass) là tổng khối lượng chất béo có trong cơ thể, gồm mỡ thiết yếu và mỡ dự trữ. Mỡ thiết yếu tham gia chức năng sinh lý như bảo vệ cơ quan, điều hòa hormone và duy trì thân nhiệt. Mỡ dự trữ tích tụ dưới da và xung quanh nội tạng, đóng vai trò dự trữ năng lượng nhưng nếu quá mức có thể gây bệnh chuyển hóa.

Chỉ số khối lượng mỡ thường được biểu thị bằng phần trăm khối lượng cơ thể (% BF) hoặc tính theo kg tuyệt đối. Đây là công cụ quan trọng để phân biệt giữa khối nạc (lean mass) và khối mỡ, cung cấp dữ liệu chi tiết hơn chỉ số BMI. Đánh giá %BF giúp xác định nguy cơ sức khỏe như tiểu đường, tim mạch hoặc rối loạn nội tiết.

Khối lượng mỡ còn thay đổi theo giới tính, tuổi tác và yếu tố di truyền. Nữ thường có %BF cao hơn nam cùng độ tuổi do chức năng sinh sản. Thời kỳ dậy thì, mang thai, mãn kinh ở nữ đều ảnh hưởng đến thay đổi mỡ thiết yếu, trong khi nam giới có xu hướng tích mỡ dưới da khi giảm hoạt động thể chất.

Phân loại mỡ trong cơ thể

Mỡ trong cơ thể được chia thành hai nhóm chính theo vị trí và chức năng:

  • Mỡ thiết yếu (essential fat): bao gồm mỡ trong tủy xương, nội tạng, hệ thần kinh – chiếm ~3–5% ở nam, 10–13% ở nữ. Mỡ này không thể bị loại bỏ nếu muốn duy trì sức khỏe sinh lý.
  • Mỡ dự trữ (storage fat): gồm mỡ dưới da (subcutaneous) và mỡ nội tạng (visceral). Mỡ dưới da tích tụ ở vòng eo, hông, đùi, còn mỡ nội tạng bao quanh các cơ quan, có ảnh hưởng mạnh đến chuyển hóa và viêm.

So sánh đặc điểm hai loại mỡ:

Loại mỡVị trí chínhVai trò
Thiết yếuTủy xương, nội tạng, hệ thần kinhĐiều hòa nhiệt, bảo vệ nội tạng, sinh sản
Dự trữDưới da, quanh nội tạngDự trữ năng lượng, liên quan bệnh chuyển hóa

Mỡ nội tạng đóng vai trò chuyển hóa mạnh, sản xuất cytokine và adipokine; khi vượt ngưỡng, gây viêm mạn và tăng nguy cơ bệnh lý như tiểu đường, gan nhiễm mỡ và bệnh tim. Do đó, phân biệt giữa mỡ dưới da và nội tạng giúp hướng kế hoạch can thiệp hiệu quả hơn.

Vai trò sinh lý của mỡ cơ thể

Mỡ không chỉ là nơi dự trữ năng lượng mà còn là cơ quan nội tiết quan trọng sản xuất các adipokine như leptin (điều hòa sự thèm ăn), adiponectin (tăng độ nhạy insulin), resistin và cytokine viêm TNF‑α. Adipokine tham gia điều hòa cân bằng năng lượng, chức năng miễn dịch và viêm mạn tính.

Một số chức năng sinh lý chính của mỡ:

  1. Bảo vệ cơ quan nội tạng: mỡ quanh tim, gan, thận giảm nguy cơ chấn thương vật lý.
  2. Hỗ trợ thân nhiệt: mỡ dưới da giữ nhiệt, giúp cơ thể chống lạnh và giữ ấm nội tạng.
  3. Chuyển hóa vitamin tan trong dầu: tham gia hấp thu và dự trữ vitamin A, D, E, K trong cơ thể.

Mỡ còn có vai trò quan trọng ở nữ giới trong sinh sản, hỗ trợ phát triển buồng trứng và nội tiết. Thiếu mỡ thiết yếu quá mức dẫn đến rối loạn kinh nguyệt, giảm khả năng sinh sản, loãng xương và giảm sức đề kháng.

Phương pháp đo khối lượng mỡ

Các phương pháp đo %BF phổ biến gồm:

  • DEXA: chính xác, phân tích khối nạc, xương, mỡ; thường dùng trong nghiên cứu.
  • BIA: dễ thực hiện, độ chính xác phụ thuộc vào độ ẩm, phù hợp theo dõi tại nhà.
  • Skinfold: dùng thước kẹp để đo độ dày da tại nhiều vị trí, khá tin cậy khi được thực hiện đúng.
  • CT/MRI: đánh giá mỡ nội tạng rất chính xác nhưng chi phí cao và ít dùng lâm sàng phổ biến.

Ưu nhược điểm của các phương pháp:

Phương phápƯu điểmHạn chế
DEXARất chính xác, phân tích đầy đủ thành phần cơ thểChi phí cao, phơi nhiễm tia X
BIANhanh, đơn giản, không xâm lấnĐộ chính xác phụ thuộc tình trạng nước cơ thể
SkinfoldGiá rẻ, khả dụngCần kỹ thuật viên có kinh nghiệm cao
CT/MRIXác định chính xác mỡ nội tạngĐắt, không dùng thường xuyên

Chỉ số khối lượng mỡ lý tưởng

Khối lượng mỡ lý tưởng phụ thuộc vào giới tính, tuổi tác và mức độ hoạt động thể chất. Nữ giới thường cần tỉ lệ mỡ cao hơn do vai trò sinh sản và nội tiết. Ở người trưởng thành khỏe mạnh, mức %BF khuyến nghị được phân loại như sau:

Phân loạiNam giới (%BF)Nữ giới (%BF)
Vận động viên6–13%14–20%
Thể trạng phù hợp14–17%21–24%
Trung bình18–24%25–31%
Béo phì≥25%≥32%

Tuy nhiên, tỉ lệ này chỉ mang tính khuyến cáo chung. Cần đánh giá song song với các yếu tố khác như khối lượng cơ, hoạt động thể lực, chỉ số mỡ nội tạng và tiền sử bệnh lý để đưa ra kế hoạch quản lý phù hợp với từng cá nhân.

Mối liên hệ giữa khối lượng mỡ và bệnh lý

Sự tích tụ mỡ dư thừa, đặc biệt là mỡ nội tạng, là yếu tố nguy cơ lớn nhất cho các bệnh chuyển hóa và tim mạch. Mỡ nội tạng kích thích sản xuất cytokine gây viêm (IL‑6, TNF‑α), góp phần vào đề kháng insulin, rối loạn lipid máu, và xơ vữa động mạch.

Một số bệnh lý liên quan chặt chẽ đến khối lượng mỡ cao:

  • Tiểu đường tuýp 2: tăng mỡ nội tạng làm giảm độ nhạy insulin và tăng glucose huyết.
  • Hội chứng chuyển hóa: tập hợp nhiều yếu tố như béo bụng, tăng triglyceride, giảm HDL, tăng huyết áp.
  • Gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD): liên quan trực tiếp đến khối lượng mỡ và độ đề kháng insulin.
  • Ung thư: béo phì làm tăng nguy cơ ung thư đại trực tràng, tuyến vú, gan, tụy, tử cung.

Ngoài ra, %BF quá thấp (<5% ở nam, <13% ở nữ) có thể dẫn đến rối loạn nội tiết, giảm mật độ xương, rối loạn kinh nguyệt, suy giảm miễn dịch và tình trạng suy kiệt năng lượng, đặc biệt ở vận động viên nữ hoặc người ăn kiêng quá mức.

Vai trò của khối lượng mỡ trong thể thao và hình thể

Trong thể thao chuyên nghiệp, theo dõi và tối ưu khối lượng mỡ đóng vai trò chiến lược để duy trì hiệu suất và ngăn ngừa chấn thương. Mỗi môn thể thao có ngưỡng %BF khác nhau nhằm phục vụ đặc điểm vận động của môn đó:

Môn thể thaoNam (%BF)Nữ (%BF)
Marathon5–11%10–15%
Gym thể hình4–9%9–15%
Bóng đá8–14%14–20%
Đô cử15–25%20–30%

Trong thể hình, khối lượng mỡ thấp giúp cơ thể lộ rõ các bó cơ, cải thiện thẩm mỹ. Tuy nhiên, khi xuống dưới ngưỡng sinh lý, người tập có thể gặp các vấn đề như mất ngủ, giảm testosterone, trầm cảm hoặc hội chứng RED‑S (relative energy deficiency in sport).

Chiến lược điều chỉnh khối lượng mỡ

Giảm hoặc duy trì khối lượng mỡ là mục tiêu của nhiều chương trình sức khỏe cộng đồng và cá nhân. Nguyên tắc điều chỉnh mỡ dựa trên cân bằng năng lượng: năng lượng nạp < năng lượng tiêu hao dẫn đến giảm mỡ. Để làm được điều này cần phối hợp nhiều yếu tố:

  • Chế độ ăn: ưu tiên thực phẩm nguyên chất, giàu đạm, rau củ, ngũ cốc nguyên cám; hạn chế đường tinh luyện và chất béo bão hòa.
  • Tập luyện: kết hợp bài tập aerobic (đi bộ, chạy, đạp xe) với kháng lực (tạ, bodyweight) để tăng khối cơ và tiêu mỡ.
  • Ngủ đủ giấc: ngủ ít hơn 6h/ngày làm tăng leptin và ghrelin, kích thích ăn uống và tích mỡ.
  • Kiểm soát stress: stress mạn tính làm tăng cortisol, thúc đẩy tích tụ mỡ nội tạng.

Trường hợp béo phì mức độ cao hoặc có kèm bệnh lý nền, có thể được điều trị bằng thuốc như orlistat, GLP-1 agonist hoặc phẫu thuật giảm cân (bariatric surgery). Tuy nhiên, cần có chỉ định và theo dõi y khoa chặt chẽ vì các phương pháp này có nguy cơ biến chứng và tái phát nếu không kết hợp điều chỉnh hành vi.

Tài liệu tham khảo

  1. CDC – Body Composition Measurement
  2. PMC6019055 – Fat Distribution and Cardiometabolic Risk
  3. NIDDK – Body Fat and Health
  4. AJCN – Fat-Free and Fat Mass in Athletes
  5. ACSM – Body Composition Guidelines

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề khối lượng mỡ:

Rituximab cho bệnh viêm khớp dạng thấp không đáp ứng với liệu pháp kháng yếu tố hoại tử khối u: Kết quả của một thử nghiệm pha III, đa trung tâm, ngẫu nhiên, mù đôi, có kiểm soát giả dược đánh giá hiệu quả chính và an toàn ở tuần thứ hai mươi bốn Dịch bởi AI
Wiley - Tập 54 Số 9 - Trang 2793-2806 - 2006
Tóm tắtMục tiêu

Xác định hiệu quả và độ an toàn của việc điều trị bằng rituximab kết hợp với methotrexate (MTX) ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA) hoạt động không đáp ứng đầy đủ với các liệu pháp kháng yếu tố hoại tử u (anti‐TNF) và khám phá dược động học cũng như dược lực học của rituximab ở đối tượng này.

Phương pháp

Chúng tôi đã đánh giá hiệu quả và an toàn chính tại tuần thứ 24 ở những bệnh nhâ...

... hiện toàn bộ
#Rituximab #viêm khớp dạng thấp #kháng yếu tố hoại tử khối u #dược động học #dược lực học #effectiveness #safety #đa trung tâm #ngẫu nhiên #mù đôi #giả dược #ACR20 #ACR50 #ACR70 #EULAR #FACIT-F #HAQ DI #SF-36 #sự cải thiện #chất lượng cuộc sống.
Đo Lường Mỡ Visceral Bằng Phương Pháp Hấp Thụ Xạ Hai Năng Lượng Dịch bởi AI
Obesity - Tập 20 Số 6 - Trang 1313-1318 - 2012
Béo phì là yếu tố nguy cơ chính dẫn đến hội chứng chuyển hóa và thông qua đó là bệnh tiểu đường cũng như bệnh tim mạch. Mỡ nội tạng (VF) thay vì mỡ dưới da (SF) là chỉ số tiên đoán chính cho các sự kiện bất lợi. Hiện nay, tiêu chuẩn tham chiếu để đo VF là chụp cắt lớp vi tính (CT) ổ bụng hoặc cộng hưởng từ (MRI), yêu cầu thiết bị lâm sàng được sử dụng nhiều. Hấp thụ Xạ Hai Năng Lượng (DXA)...... hiện toàn bộ
#béo phì #mỡ nội tạng #chụp cắt lớp vi tính #hấp thụ xạ hai năng lượng #chỉ số khối cơ thể #bệnh tim mạch
Bổ sung TEAVIGO<sup>TM</sup> (Epigallocatechin Gallate) Ngăn Ngừa Béo Phì Ở Gặm Nhấm Bằng Cách Giảm Khối Lượng Mỡ Tích Trữ Dịch bởi AI
Annals of Nutrition and Metabolism - Tập 49 Số 1 - Trang 54-63 - 2005
<i>Bối cảnh:</i> Nghiên cứu này đã khảo sát tác dụng chống béo phì của TEAVIGO<sup>TM</sup>, một sản phẩm cung cấp catechin trà xanh mang lại nhiều nhất, epigallocatechin gallate (EGCG), dưới dạng tinh khiết. Hai mô hình béo phì do chế độ ăn uống và một xét nghiệm phân hóa tế bào mỡ in vitro đã được sử dụng. <i>Phương pháp:</i> Sự ngăn chặn và thoái lui ...... hiện toàn bộ
#antiobesity #TEAVIGO #EGCG #diet-induced obesity #adipocyte differentiation
Biểu hiện của yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi 19 có mối tương quan với sự tiến triển của khối u và tiên lượng xấu ở ung thư tế bào gan Dịch bởi AI
BMC Cancer - - 2012
Tóm tắt Đặt vấn đề Mặc dù yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi 19 (FGF19) có thể thúc đẩy sự hình thành ung thư gan ở chuột, nhưng sự tham gia của nó trong ung thư tế bào gan (HCC) ở người chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng. FGF19, một thành viên của gia đình FGF, có đặc tính liên kết đặc hiệu với thụ th...... hiện toàn bộ
PHÂN BỐ VÀ ĐỘ DI CHUYỂN CỦA LƯỢNG PHOTPHO TRONG ĐẤT CỎ VÀ RỪNG TẠI SASKATCHEWAN Dịch bởi AI
Canadian Journal of Soil Science - Tập 69 Số 2 - Trang 401-416 - 1989
Các biến đổi và tổn thất photpho trong đất đã được đo đạc ở ba hồ sơ đại diện cho một gradient môi trường từ đồng cỏ tới rừng: một mẫu đất Calcareous Brown, một mẫu đất Orthic Black và một mẫu đất Orthic Gray Luvisol. Một quy trình tách chiết tuần tự đã được sử dụng để đo các dạng khác nhau của cả photpho vô cơ (Pi) và photpho hữu cơ (Po) có trong...... hiện toàn bộ
#Chỉ số phát sinh đất #cân bằng khối lượng P #phân đoạn P #rửa trôi P hữu cơ #độ di động của P
Mô hình toán học về sự khởi đầu phiên dịch để ước lượng hiệu suất của nó nhằm thiết kế mRNA với mức biểu hiện mong muốn ở vi khuẩn. Dịch bởi AI
BMC Systems Biology - Tập 4 Số 1 - 2010
Tóm tắt Đặt vấn đề Trong lĩnh vực sinh học tổng hợp đang nổi lên, các mô hình kỹ thuật gần đây đã được sử dụng để thiết kế các hệ thống sinh học với chức năng mới. Một trong những thách thức thiết yếu cản trở việc xây dựng những hệ thống như vậy là cần phải tối ưu hóa chính xác mức biểu hiện prot...... hiện toàn bộ
Phân tách và xác định đồng thời các limonoid từ trái cây họ cam quýt bằng phổ khối lượng gây ra bởi va chạm-điện tích Dịch bởi AI
Journal of Separation Science - Tập 34 Số 1 - Trang 2-10 - 2011
Tóm tắtCác limonoid được coi là những tác nhân tiềm năng trong việc phòng ngừa ung thư và được phân bố rộng rãi trong chi Citrus dưới dạng aglycone và glucoside. Trong nghiên cứu hiện tại, phương pháp HPLC đảo ngược kết hợp với phổ khối lượng CID đã được phát triển để phân tách và xác định đồng thời các aglycone và glucoside từ limonoid c...... hiện toàn bộ
Mối liên hệ giữa sự thay đổi phần trăm khối lượng mỡ và khối lượng cơ trong 7 năm với sự suy giảm nhận thức sau đó: nghiên cứu đoàn hệ EPIDOS-Toulouse Dịch bởi AI
Journal of Cachexia, Sarcopenia and Muscle - - 2013
Nền tảngRối loạn nhận thức và những thay đổi trong thành phần cơ thể có những con đường sinh lý bệnh chung. Mục tiêu của bài báo hiện tại là đánh giá liệu sự thay đổi trong khối lượng cơ nhánh (AMM) và khối lượng mỡ (FM) có phải là những yếu tố liên quan đến nguy cơ tăng cao về rối loạn nhận thức ở phụ nữ lớn tuổi sống tại cộng đồng hay không.... hiện toàn bộ
F2-Isoprostanes và Khối lượng Mỡ ở Người Cao Tuổi Dịch bởi AI
Obesity - Tập 19 Số 4 - Trang 861-867 - 2011
Chúng tôi đã khảo sát xem liệu một chỉ số hệ thống của stress oxy hóa, F2‐isoprostanes (F2‐IPs), có liên quan đến tổng khối lượng mỡ và mỡ vùng, adipocytokines, cũng như sự thay đổi trong khối lượng mỡ hay không. Sử dụng dữ liệu từ 726 người tham gia đăng ký trong nghiên cứu Health, Aging, and Body Composition (Health ABC), F2‐...... hiện toàn bộ
MỐI QUAN HỆ GIỮA CHIỀU DÀI VÀ KHỐI LƯỢNG CỦA CÁ BỐNG TRÂN Butis butis (Hamilton, 1822)
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 47-49 - 2017
Cá bống trân Butis butis (Hamilton, 1822) là loài cá có vai trò thực phẩm quan trọng ở Đồng bằng sông Cửu Long, Việt Nam; nhưng thông tin về quan hệ giữa chiều dài và khối lượng (LWR) và hình thức tăng trưởng của loài này vẫn chưa được biết đến. Nghiên cứu này được thực hiện ở Nhà Mát và Gành Hào, Bạc Liêu nhằm bổ sung kiến thức thiết yếu về LWR và hình thức tăng trưởng của loài này. Kết quả phân ...... hiện toàn bộ
#Butis butis #tăng trưởng bất đẳng #tương quan chiều dài và khối lượng #hệ số dốc #Bạc Liêu
Tổng số: 361   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10